VN520


              

貴婦

Phiên âm : guì fù.

Hán Việt : quý phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.指地位尊顯或雍容華貴的婦人。如:「這位貴婦的穿著打扮的品味, 與眾不同。」2.富豪人家的婦女。如:「百貨周年慶時, 貴婦出手闊綽, 一刷卡便是百萬, 消費能力驚人。」


Xem tất cả...