Phiên âm : guì fù.
Hán Việt : quý phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.指地位尊顯或雍容華貴的婦人。如:「這位貴婦的穿著打扮的品味, 與眾不同。」2.富豪人家的婦女。如:「百貨周年慶時, 貴婦出手闊綽, 一刷卡便是百萬, 消費能力驚人。」