Phiên âm : guì tǐ wéi hé.
Hán Việt : quý thể vi hòa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱人身體不適的客套話。如:「他連日辛勞, 貴體違和, 目前正在家中休養。」