Phiên âm : zhǔ cáng xìng zī yuán.
Hán Việt : trữ tàng tính tư nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可以貯藏作為生產過程中任何一個時期使用的生產資源。如肥料。