Phiên âm : zhǔ qì cáo.
Hán Việt : trữ khí tào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貯存氣體, 使之順利供給使用者的裝置, 可保持氣體處於一定的壓力及組成均一化的狀態。天然瓦斯即利用此裝置。