Phiên âm : zhù mù chǎng.
Hán Việt : trữ mộc tràng.
Thuần Việt : vựa gỗ; nơi chứa gỗ để bán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vựa gỗ; nơi chứa gỗ để bán. 貯存木材待售的場所.