VN520


              

貯木場

Phiên âm : zhù mù chǎng.

Hán Việt : trữ mộc tràng.

Thuần Việt : vựa gỗ; nơi chứa gỗ để bán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vựa gỗ; nơi chứa gỗ để bán. 貯存木材待售的場所.