VN520


              

貯水

Phiên âm : zhǔ shuǐ.

Hán Việt : trữ thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把水積存起來。例自來水公司明天停水, 請大家貯水備用。
把水積存起來。如:「自來水公司明天停水, 請大家貯水備用。」