Phiên âm : fàn mài bù.
Hán Việt : phiến mại bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
學校或各機構中零售商品的地方。如:「你如果口渴的話, 可以到那邊的販賣部買瓶飲料喝。」