VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
販子
Phiên âm :
fàn zi.
Hán Việt :
phiến tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
估客
,
商人
, .
Trái nghĩa :
, .
牲口販子
販弄 (fàn nòng) : phiến lộng
販夫走卒 (fàn fū zǒu zú) : phiến phu tẩu tốt
販官鬻爵 (fàn guān yù jué) : phiến quan dục tước
販運 (fàn yùn) : phiến vận
販賣機 (fàn mài jī) : phiến mại cơ
販售 (fàn shòu) : phiến thụ
販夫 (fàn fū) : phiến phu
販賣人口 (fàn mài rén kǒu) : phiến mại nhân khẩu
販私 (fàn sī) : phiến tư
販賣部 (fàn mài bù) : phiến mại bộ
販賣 (fàn mài) : phiến mại
販毒 (fàn dú) : buôn bán chất kích thích; buôn bán chất có hại; bá
販土 (fàn tǔ) : phiến thổ
販子 (fàn zi) : phiến tử
販鹽虜 (fàn yán lǔ) : phiến diêm lỗ