VN520


              

販售

Phiên âm : fàn shòu.

Hán Việt : phiến thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

販賣、出售。例市場裡販售著各類魚肉、蔬果, 可說是應有盡有。
販賣、出售。如:「市場裡販售著各類魚肉、蔬果, 可說是應有盡有。」