Phiên âm : fàn shòu.
Hán Việt : phiến thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
販賣、出售。例市場裡販售著各類魚肉、蔬果, 可說是應有盡有。販賣、出售。如:「市場裡販售著各類魚肉、蔬果, 可說是應有盡有。」