Phiên âm : fàn mài rén kǒu.
Hán Việt : phiến mại nhân khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人身買賣。即把人當成販賣的商品。如:「販賣人口違反人道, 各國政府無不嚴加取締。」