VN520


              

販弄

Phiên âm : fàn nòng.

Hán Việt : phiến lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賣弄, 出賣作弄。《五代史平話.晉史.卷下》:「天子怎是爾等販弄的物?晉陽之降, 實出窮迫。」