Phiên âm : fàn nòng.
Hán Việt : phiến lộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣弄, 出賣作弄。《五代史平話.晉史.卷下》:「天子怎是爾等販弄的物?晉陽之降, 實出窮迫。」