Phiên âm : huò chuán.
Hán Việt : hóa thuyền .
Thuần Việt : tàu hàng; tàu chở hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàu hàng; tàu chở hàng. 主要用來載運貨物的船.