Phiên âm : huò chàng qí liú.
Hán Việt : hóa sướng kì lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盡量發展各地的道路交通, 改進水陸貨運, 力謀貨物流通的便利。例政府正著力於交通建設, 以使南北兩地貨暢其流。盡量發展各地的道路交通, 改進水陸貨運, 力謀貨物流通的便利。