VN520


              

貨暢其流

Phiên âm : huò chàng qí liú.

Hán Việt : hóa sướng kì lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盡量發展各地的道路交通, 改進水陸貨運, 力謀貨物流通的便利。例政府正著力於交通建設, 以使南北兩地貨暢其流。
盡量發展各地的道路交通, 改進水陸貨運, 力謀貨物流通的便利。


Xem tất cả...