Phiên âm : huò wù shuì.
Hán Việt : hóa vật thuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以商品買賣為課徵對象的租稅, 屬於一種消費稅。例貨物應徵收貨物稅, 但為外銷者得免徵。對貨物所課徵的租稅, 為消費稅的一種。