Phiên âm : huò wèi.
Hán Việt : hóa vị .
Thuần Việt : toa hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. toa hàng. 鐵路運輸上可裝滿一車皮的貨物量, 叫一貨位.