VN520


              

貢元

Phiên âm : gòng yuán.

Hán Việt : cống nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

科舉時代鄉試中式的第六名, 稱為「貢元」。《喻世明言.卷二.陳御史巧勘金釵鈿》:「原來田氏是東村田貢元的女兒, 倒有十分顏色, 又且通書達禮。」


Xem tất cả...