VN520


              

貢官

Phiên âm : gòng guān.

Hán Việt : cống quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

科場中的主考官。元.楊顯之《瀟湘雨》第二折:「妾身是今場貢官的女兒, 父親呼喚, 須索見去。」


Xem tất cả...