VN520


              

財神爺

Phiên âm : cái shén yé.

Hán Việt : tài thần da .

Thuần Việt : thần tài; ông thần tài .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thần tài; ông thần tài (người có rất nhiều tiền, hoặc người có thể cho người khác tiền). 喻指自己很有錢或能給別人錢的人.


Xem tất cả...