Phiên âm : cái shén yé.
Hán Việt : tài thần da .
Thuần Việt : thần tài; ông thần tài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thần tài; ông thần tài (người có rất nhiều tiền, hoặc người có thể cho người khác tiền). 喻指自己很有錢或能給別人錢的人.