Phiên âm : fù yǐng.
Hán Việt : phụ ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倚身。晉.陶淵明〈命子〉詩一○首之七:「顧慚華鬢, 負影隻立。」