VN520


              

負影

Phiên âm : fù yǐng.

Hán Việt : phụ ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

倚身。晉.陶淵明〈命子〉詩一○首之七:「顧慚華鬢, 負影隻立。」


Xem tất cả...