Phiên âm : fù shèng zhì kòu.
Hán Việt : phụ thừa trí khấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《易經.繫辭上》:「負且乘, 致寇至。負也者, 小人之事也;乘也者, 君子之器也。小人而乘君子之器, 盜思奪之矣。」因才德不稱其位而導致盜寇入侵。北周.庾信〈為閻大將乞致仕表〉:「尸祿素餐, 久紊彝典, 負乘致寇, 徒煩有司。」