Phiên âm : shǐ tú láng bēn.
Hán Việt : thỉ đột lang bôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 東逃西竄, .
Trái nghĩa : , .
形容倉促驚恐的逃跑或惡人的橫暴殘虐。也作「狼奔豕突」。