Phiên âm : shǐ xīn.
Hán Việt : thỉ tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豕貪食, 因用以比喻貪婪的心。《左傳.昭公二十八年》:「實有豕心, 貪惏無饜, 忿纇無期。」