VN520


              

豐頰

Phiên âm : fēng jiá.

Hán Việt : phong giáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豐腴的面頰。唐.韓愈〈送李愿歸盤谷序〉:「入耳而不煩, 曲眉豐頰, 清聲而便體, 秀外而慧中。」


Xem tất cả...