Phiên âm : fēng jiá.
Hán Việt : phong giáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豐腴的面頰。唐.韓愈〈送李愿歸盤谷序〉:「入耳而不煩, 曲眉豐頰, 清聲而便體, 秀外而慧中。」