VN520


              

豐壤

Phiên âm : fēng rǎng.

Hán Việt : phong nhưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

肥饒的土壤。《文選.張衡.南都賦》:「割周楚之豐壤, 跨荊豫而為疆。」


Xem tất cả...