Phiên âm : fēng yán.
Hán Việt : phong nghiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容書法秀潤。《宣和書譜.卷一○.行書四.唐林藻》:「作行書, 其婉約豐妍處, 得智永筆法為多。」