Phiên âm : fēng chéng jiàn qì.
Hán Việt : phong thành kiếm khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻有寶物的地方, 即有不平常的跡象。參見「豐城貫斗」條。