VN520


              

豐城劍氣

Phiên âm : fēng chéng jiàn qì.

Hán Việt : phong thành kiếm khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻有寶物的地方, 即有不平常的跡象。參見「豐城貫斗」條。


Xem tất cả...