VN520


              

豐悴

Phiên âm : fēng cuì.

Hán Việt : phong tụy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盛衰。唐.韓愈〈圬者王承福傳〉:「抑豐悴有時, 一去一來, 而不可常者耶。」


Xem tất cả...