VN520


              

豐蔚

Phiên âm : fēng wèi.

Hán Việt : phong úy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山林果實富饒。《文選.左思.蜀都賦》:「水陸所湊, 兼六合而交會焉, 豐蔚所盛, 茂八區而菴藹焉。」


Xem tất cả...