Phiên âm : fēng tiǎn.
Hán Việt : phong thiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豐厚。晉.荀氏《靈鬼志.外國道人》:「止住籠中, 飲食器物羅列, 肴饍豐腆亦辦, 反呼擔人食。」