VN520


              

豐穰

Phiên âm : fēng ráng.

Hán Việt : phong nhương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豐收。宋.陸游〈春晚即事〉詩四首之二:「龍骨車鳴入水塘, 雨來猶可望豐穰。」也作「豐登」、「豐稔」。


Xem tất cả...