Phiên âm : fēng ráng.
Hán Việt : phong nhương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豐收。宋.陸游〈春晚即事〉詩四首之二:「龍骨車鳴入水塘, 雨來猶可望豐穰。」也作「豐登」、「豐稔」。