VN520


              

豐稔

Phiên âm : fēng rěn.

Hán Việt : phong nhẫm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農作物收成很好。例連年豐稔、豐稔年歲。
農作物豐收。《三國演義》第九一回:「用七七四十九顆人頭并黑白羊祭之, 自然風恬浪靜, 更兼連年豐稔。」也作「豐登」、「豐穰」。


Xem tất cả...