VN520


              

豐盛

Phiên âm : fēng shèng.

Hán Việt : phong thịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 豐滿, 豐富, 豐厚, 豐盈, .

Trái nghĩa : 匱缺, .

豐盛的酒席


Xem tất cả...