VN520


              

豐熾

Phiên âm : fēng chì.

Hán Việt : phong xí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豐盛。《新唐書.卷二○六.外戚傳.楊國忠傳》:「時海內豐熾, 州縣粟帛舉巨萬。」


Xem tất cả...