Phiên âm : fēng chì.
Hán Việt : phong xí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豐盛。《新唐書.卷二○六.外戚傳.楊國忠傳》:「時海內豐熾, 州縣粟帛舉巨萬。」