Phiên âm : fēng qiàn.
Hán Việt : phong khiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豐收或歉收。指農作物收成的好壞。金.高士談〈村行〉詩:「逢人問豐歉, 一一歎聲長。」