VN520


              

豐歉

Phiên âm : fēng qiàn.

Hán Việt : phong khiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豐收或歉收。指農作物收成的好壞。金.高士談〈村行〉詩:「逢人問豐歉, 一一歎聲長。」


Xem tất cả...