Phiên âm : fēng cuì.
Hán Việt : phong tụy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛衰。唐.韓愈〈圬者王承福傳〉:「抑豐悴有時, 一去一來, 而不可常者耶。」