VN520


              

豐年稔歲

Phiên âm : fēng nián rěn suì.

Hán Việt : phong niên nhẫm tuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稔, 莊稼成熟。豐年稔歲指五穀豐收的好年成。《孤本元明雜劇.降桑椹蔡順奉母.頭折》:「貢麟鳳獻瑞呈祥, 產禾苗豐年稔歲。」


Xem tất cả...