Phiên âm : fēng róng jìng shì.
Hán Việt : phong dong tịnh sức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靚飾, 以脂粉妝飾。豐容靚飾指面容豐潤, 妝飾美麗。《後漢書.卷八九.南匈奴傳》:「昭君豐容靚飾, 光明漢宮, 顧景裴回, 竦動左右。」