VN520


              

豐妍

Phiên âm : fēng yán.

Hán Việt : phong nghiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容書法秀潤。《宣和書譜.卷一○.行書四.唐林藻》:「作行書, 其婉約豐妍處, 得智永筆法為多。」


Xem tất cả...