VN520


              

豐亨豫大

Phiên âm : fēng hēng yù dà.

Hán Việt : phong hanh dự đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容君德隆盛, 國家富強。《宋史.卷四七二.姦臣傳二.蔡京傳》:「時承平既久, 帑庾盈溢, 京倡為豐亨豫大之說, 視官爵財物如糞土, 累朝所儲掃地矣。」


Xem tất cả...