VN520


              

豐上銳下

Phiên âm : fēng shàng ruì xià.

Hán Việt : phong thượng duệ hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

面部上廣而下削。《遼史.卷一.太祖本紀上》:「既長, 身長九尺, 豐上銳下, 目光射人, 關弓三百斤。」


Xem tất cả...