Phiên âm : fēng shàng ruì xià.
Hán Việt : phong thượng duệ hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
面部上廣而下削。《遼史.卷一.太祖本紀上》:「既長, 身長九尺, 豐上銳下, 目光射人, 關弓三百斤。」