Phiên âm : dòu kòu shāo tóu.
Hán Việt : đậu khấu sao đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
枝頭的豆蔻花。比喻美人年輕富幻想的時候。宋.秦觀〈滿庭芳.曉色雲開〉詞:「豆蔻梢頭舊恨, 十年夢, 屈指堪驚。」