VN520


              

豆蔻梢頭

Phiên âm : dòu kòu shāo tóu.

Hán Việt : đậu khấu sao đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

枝頭的豆蔻花。比喻美人年輕富幻想的時候。宋.秦觀〈滿庭芳.曉色雲開〉詞:「豆蔻梢頭舊恨, 十年夢, 屈指堪驚。」


Xem tất cả...