Phiên âm : dòu fu pí.
Hán Việt : đậu hủ bì.
Thuần Việt : tàu hủ ky; váng sữa đậu nành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tàu hủ ky; váng sữa đậu nành. (豆腐皮兒)煮熟的豆漿表面上結的薄皮, 揭下晾干后供食用.