VN520


              

豆腐皮

Phiên âm : dòu fu pí.

Hán Việt : đậu hủ bì.

Thuần Việt : tàu hủ ky; váng sữa đậu nành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tàu hủ ky; váng sữa đậu nành. (豆腐皮兒)煮熟的豆漿表面上結的薄皮, 揭下晾干后供食用.


Xem tất cả...