Phiên âm : dòu kòunián huá.
Hán Việt : đậu khấu niên hoa.
Thuần Việt : tuổi dậy thì; lứa tuổi dậy thì .
Đồng nghĩa : 及笄年華, .
Trái nghĩa : , .
tuổi dậy thì; lứa tuổi dậy thì (của nữ). 唐代杜牧《贈別》詩:"娉娉裊裊十三余, 豆蔻梢頭二月初. "后來稱女子十三四歲的年紀為豆蔻年華.