VN520


              

豆萁之喻

Phiên âm : dòu qí zhī yù.

Hán Việt : đậu ki chi dụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻骨肉相殘。參見「豆萁相煎」條。


Xem tất cả...