Phiên âm : dòu kē.
Hán Việt : đậu khoa .
Thuần Việt : họ đậu; loại đậu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họ đậu; loại đậu. 雙子葉植物薔薇目中一個十分大的科, 其中包括草本、灌木、喬木和藤本植物, 通常, 花高度不規則, 果為莢里或節莢, 根常具根瘤, 內含有固氮細菌. 本科被分成幾個亞科, 但在某些分類中認 為是獨立的科.