VN520


              

豆乾

Phiên âm : dòu gān.

Hán Việt : đậu can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以布包豆腐, 加上香料, 壓去水分蒸製而成的食品。參見「豆腐乾」條。
豆乾亦稱豆腐乾, 是中式烹飪與臺灣料理中常見的食材.豆乾由豆腐經過脫水、壓縮製成.常見的豆乾有白豆乾、五香豆乾兩類.烹飪方法以涼拌、炒、滷、炸較為常見....閱讀更多


Xem tất cả...