VN520


              

谢表

Phiên âm : xiè biǎo.

Hán Việt : tạ biểu.

Thuần Việt : tạ triều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tạ triều
古代臣子感谢君主的奏章


Xem tất cả...