Phiên âm : xiè jué.
Hán Việt : tạ tuyệt.
Thuần Việt : xin miễn; khước từ; từ chối khéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xin miễn; khước từ; từ chối khéo婉词,拒绝xièjuécānguān.xin miễn tham quan.