Phiên âm : xiè yì.
Hán Việt : tạ ý.
Thuần Việt : lòng biết ơn; nỗi cảm kích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng biết ơn; nỗi cảm kích感谢的心意qǐngkè yǐ biǎoshì xièyìmời ăn uống để bày tỏ lòng biết ơn