Phiên âm : xiè kè.
Hán Việt : tạ khách.
Thuần Việt : từ chối tiếp khách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ chối tiếp khách谢绝宾客bìménxièkè.đóng cửa không tiếp khách.cảm ơn khách (ngỏ lời)向宾客致谢