VN520


              

谢客

Phiên âm : xiè kè.

Hán Việt : tạ khách.

Thuần Việt : từ chối tiếp khách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ chối tiếp khách
谢绝宾客
bìménxièkè.
đóng cửa không tiếp khách.
cảm ơn khách (ngỏ lời)
向宾客致谢


Xem tất cả...